Characters remaining: 500/500
Translation

hân hạnh

Academic
Friendly

Từ "hân hạnh" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy vui mừng may mắn khi được gặp gỡ hoặc tiếp xúc với ai đó. Đây một từ thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, thể hiện sự kính trọng lịch sự đối với người khác.

Định nghĩa:
  • Hân hạnh: (tt) biểu thị cảm giác vui mừng, lấy làm may mắn khi dịp gặp gỡ hoặc tiếp xúc với ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Hân hạnh được gặp ngài: Câu này thường được sử dụng khi bạn gặp một người vị trí cao, như một quan chức hoặc một người nổi tiếng. thể hiện sự kính trọng niềm vui khi được gặp họ.

  2. Hân hạnh đón tiếp quý khách: Trong các bữa tiệc, sự kiện hoặc khi tiếp khách, câu này thể hiện sự vui mừng lòng hiếu khách của người chủ nhà.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hân hạnh một phần của văn hóa giao tiếp: Trong các sự kiện trang trọng, việc sử dụng "hân hạnh" thể hiện sự tôn trọng đối với khách mời, đồng thời tạo ra không khí lịch sự trang trọng.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "hân hạnh" thường đi cùng với các từ khác như "được", "đón tiếp" để tạo ra các cụm từ có nghĩa rõ ràng.
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trong những ngữ cảnh khác nhau như "vinh hạnh" cũng có nghĩa tương tự, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vinh hạnh: Cũng có nghĩacảm thấy may mắn vui mừng khi gặp ai đó, nhưng thường được dùng trong các tình huống rất trang trọng.
  • Xin chào: không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng đây một từ dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện, thể hiện sự thân thiện.
Tổng kết:

Từ "hân hạnh" một từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Việt, đặc biệt trong các tình huống chính thức. Khi sử dụng từ này, bạn không chỉ thể hiện sự tôn trọng còn tạo ra một bầu không khí thân thiện lịch sự.

  1. tt. Vui mừng, lấy làm may mắn khi được dịp tiếp xúc, quan hệ với ai: hân hạnh được gặp ngài hân hạnh đón tiếp quý khách.

Similar Spellings

Words Containing "hân hạnh"

Comments and discussion on the word "hân hạnh"